Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

phải quấy

Academic
Friendly

Từ "phải quấy" trong tiếng Việt có nghĩađúng hay sai, phải hay trái, tức là thể hiện sự phân biệt giữa điều tốt điều xấu, giữa việc nên làm việc không nên làm. Đây một khái niệm mang tính đạo đức, thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hay lựa chọn đúng đắn hay sai trái.

Cách sử dụng:
  1. Nói về hành động đúng sai:

    • dụ: "Cậu phải biết phân biệt phải quấy trong cuộc sống để có thể đưa ra những quyết định đúng đắn."
    • đây, "phải quấy" được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của việc chọn lựa giữa điều đúng sai.
  2. Trong câu nói:

    • Câu: "Nói phải quấy cho nghe, phải quấy đâu còn đó."
    • Câu này có nghĩakhi bạn nói về sự đúng sai, điều đó cần phải rõ ràng chính xác. Nếu không, sẽ không còn ý nghĩa nữa.
Các biến thể từ liên quan:
  • Phải: có nghĩađúng, điều nên làm.
  • Quấy: có nghĩasai, điều không nên làm.
Từ đồng nghĩa:
  • Đúng sai: tương tự, "phải quấy" cũng chỉ sự phân biệt giữa đúng sai.
  • Lương tri: có thể liên quan đến việc sử dụng "phải quấy" khi nói về việc sử dụng đạo của con người để phân định đúng sai.
dụ nâng cao:
  • Trong xã hội, việc giáo dục trẻ em về "phải quấy" rất quan trọng. Chúng cần hiểu rõ ràng về các giá trị đạo đức để trở thành những công dân tốt.
  • Trong một cuộc thảo luận, người ta có thể nói: "Chúng ta cần phải nhìn nhận thật rõ ràng các vấn đề để không bị lẫn lộn giữa phải quấy."
Kết luận:

Từ "phải quấy" không chỉ một cách nói đơn giản còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về đạo đức giá trị trong cuộc sống.

  1. tt., đphg Phải trái, đúng sai: Nói phải quấy cho nghe Phải quấy đâu còn đó.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phải quấy"